TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reifung

quá trình tàng trữ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lảm chín

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự trưởng thành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thành thục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chín muồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm cho chín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Reifen Iỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

reifung

maturation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ripening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ageing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seasoning

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maturing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reifung

Reifung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alterung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Altern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ablagerung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Maturation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reifeprozess

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alterung des Weines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reifung

maturation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vieillissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reifung /AGRI/

[DE] Reifung

[EN] maturing

[FR] maturation

Maturation,Reifung /SCIENCE/

[DE] Maturation; Reifung

[EN] maturation

[FR] maturation

Reifeprozess,Reifung /AGRI/

[DE] Reifeprozess; Reifung

[EN] maturation; ripening

[FR] maturation

Alterung des Weines,Reifung /AGRI/

[DE] Alterung des Weines; Reifung

[EN] ageing

[FR] vieillissement

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reifung /f =, -en/

xem Reifen Iỉ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reifung /f/D_KHÍ/

[EN] maturation

[VI] sự trưởng thành, sự thành thục (địa chất)

Reifung /f/FOTO/

[EN] ripening

[VI] sự thành thục, sự chín muồi (nhũ tương)

Reifung /f/CNT_PHẨM/

[EN] ageing (Anh), aging (Mỹ)

[VI] sự làm cho chín

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Reifung

[DE] Reifung

[EN] Maturation

[VI] quá trình (sự) tàng trữ, lảm chín

Từ điển Polymer Anh-Đức

maturation

Reifung

seasoning

Alterung, Altern, Reifung; Ablagerung