croître
croître [kRwatR] V. intr. [63] 1. Phát triển, sinh trưởng, lớn lên. Les petits de l’animal croissent, au début de leur vie, plus rapidement que ceux de l’homme: Các con nhỏ của động vật vào thòi kỳ mới sinh ra, lớn nhanh hon con của nguôi ta. 2. Tăng trưởng về khối luợng, cường độ, số lượng. La rivière a cru: Nuóc sông tăng dần lên. Le bruit croit: Tiếng động to dần lên. L’abstentionnisme croit à chaque scrutin: Phiếu trắng tăng dần lên ở mỗi kỳ bầu cừ. Mọc tự nhiên, lớn dần lên. Champignons qui croissent en abondance au pied de certains arbres: Nấm mọc dầy ớ gốc một số cây.