TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

croître

wachsen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

croître

croître

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

croître

croître

wachsen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

croître

croître [kRwatR] V. intr. [63] 1. Phát triển, sinh trưởng, lớn lên. Les petits de l’animal croissent, au début de leur vie, plus rapidement que ceux de l’homme: Các con nhỏ của động vật vào thòi kỳ mới sinh ra, lớn nhanh hon con của nguôi ta. 2. Tăng trưởng về khối luợng, cường độ, số lượng. La rivière a cru: Nuóc sông tăng dần lên. Le bruit croit: Tiếng động to dần lên. L’abstentionnisme croit à chaque scrutin: Phiếu trắng tăng dần lên ở mỗi kỳ bầu cừ. Mọc tự nhiên, lớn dần lên. Champignons qui croissent en abondance au pied de certains arbres: Nấm mọc dầy ớ gốc một số cây.