TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu hoả

dầu hoả

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầu lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

parafin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dầu hoả

burner oil

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gasoline

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kerosene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

RP-1

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NH_ĐỘNG kerosene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paraffin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dầu hoả

Kerosin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

RP-1

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kerosin /nt/D_KHÍ (RP-1)/

[EN] kerosene (Mỹ)

[VI] dầu hoả

RP-1 /v_tắt (Kerosin)/D_KHÍ, V_TẢI/

[EN] RP-1 (kerosene)

[VI] dầu hoả, dầu lửa

Kerosin /nt/DHV_TRỤ (RP-1)/

[EN] kerosene (RP-1), NH_ĐỘNG kerosene (Mỹ)

[VI] dầu hoả, dầu lửa, parafin

Kerosin /nt/DHV_TRỤ (RP-1)/

[EN] paraffin (Anh)

[VI] dầu hoả, dầu lửa, parafin

Kerosin /nt/V_TẢI (RP-1)/

[EN] kerosene (Mỹ), paraffin (Anh)

[VI] dầu hoả, dầu lửa, parafin

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

burner oil

dầu hoả

gasoline

dầu hoả