cire
cire [sÍR] n. f. 1. Chất sáp ong. Cire vierge: Sáp nguyên. > Par anal. Thdụng Ráy tai, rử mắt. 2. Chất thực vật có dạng tương tự. 3. Sản phẩm chế từ sáp. Cire à cacheter: Xi niêm, xi đóng dấu. Cire à modeler: Sáp nặn. 4. Chế phẩm từ sáp và dầu thông. Cire à parquet: Xi đánh sàn. 5. ĐỘNG Màng gốc mỏ (ở một vài loài chim).
ciré,cirée
ciré, ée [sîRe] adj. và n. 1. adj. Đánh xi, tẩm sáp. -Toile cirée: vải dầu, vải sấp (không thấm nước). 2. n. m. Quần áo không thấm nước dùng đi biển.