TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cire

wax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cire

Wachs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufnahmewachs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cire

cire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ciré

ciré

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cirée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cire vierge

Sáp nguyên. > Par anal.

Cire à parquet

Xi đánh sàn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cire /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wachs

[EN] wax

[FR] cire

cire /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Aufnahmewachs

[EN] wax

[FR] cire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cire

cire [sÍR] n. f. 1. Chất sáp ong. Cire vierge: Sáp nguyên. > Par anal. Thdụng Ráy tai, rử mắt. 2. Chất thực vật có dạng tương tự. 3. Sản phẩm chế từ sáp. Cire à cacheter: Xi niêm, xi đóng dấu. Cire à modeler: Sáp nặn. 4. Chế phẩm từ sáp và dầu thông. Cire à parquet: Xi đánh sàn. 5. ĐỘNG Màng gốc mỏ (ở một vài loài chim).

ciré,cirée

ciré, ée [sîRe] adj. và n. 1. adj. Đánh xi, tẩm sáp. -Toile cirée: vải dầu, vải sấp (không thấm nước). 2. n. m. Quần áo không thấm nước dùng đi biển.