Pháp
ciré
cirée
ciré,cirée
ciré, ée [sîRe] adj. và n. 1. adj. Đánh xi, tẩm sáp. -Toile cirée: vải dầu, vải sấp (không thấm nước). 2. n. m. Quần áo không thấm nước dùng đi biển.