Việt
xerezin
sáp đất
sáp khoáng
sáp
mỡ mineral ~ sáp khoáng vật
sáp mỏ
Anh
petrostearine
tallow
xerezin, sáp đất, sáp khoáng
sáp ; mỡ mineral ~ sáp khoáng vật, sáp mỏ, sáp đất