Việt
sáp mỏ
ozokerit
xerezin
nhựa khoáng vật
ôzôkêrit
sáp
mỡ mineral ~ sáp khoáng vật
sáp đất
Anh
mineral wax
naphtagil
tallow
Đức
Rohmontanwachs
Montanwachs
Erdwachs
Erdwachs /das (Chemie)/
sáp mỏ; ozokerit;
Rohmontanwachs /n/
sáp mỏ, ozokerit;
Montanwachs /n -es/
nhựa khoáng vật, sáp mỏ, ôzôkêrit; Montan
sáp mỏ, xerezin
sáp ; mỡ mineral ~ sáp khoáng vật, sáp mỏ, sáp đất
mineral wax, ozokerit /xây dựng/