Việt
vàng khè
sáp
vàng nhợt
màu sáp
như sáp ong.
Đức
hellgelb .
wächsern
wächsern /a/
1. [bằng] sáp; 2. vàng nhợt, vàng khè, màu sáp, như sáp ong.
hellgelb (a).