TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sharpen

liếc dao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gọt nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm sắc/ mài sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mài sa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mài nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mài sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sharpen

 sharpen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharpen

liếc dao (bằng bánh mài)

 sharpen

gọt nhọn

 sharpen

làm sắc/ mài sắc

Đặt một lưỡi mỏng hay đầu nhọn vào một dụng cụ để cắt hay xén.

To put a very thin edge or fine point on a tool used for cutting or piercing..

 sharpen /cơ khí & công trình/

mài sa (dụng cụ cắt)

polish, sharpen

mài nhẵn

 keen, point, sharpen

mài sắc