TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cirage

cream for footwear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cirage

Schuhcreme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cirage

cirage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crème pour chaussures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Etaler du cirage sur une chaussure

Bôi xi lên giày.

Être dans le cirage

Trong tình trạng lữ mo, say rượu, không hiểu biết gì.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cirage,crème pour chaussures /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schuhcreme

[EN] cream for footwear; polish

[FR] cirage; crème pour chaussures

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cirage

cirage [sĨRa3J n. m. 1. Sự đánh xi. 2. Xi đánh bóng da. Etaler du cirage sur une chaussure: Bôi xi lên giày. 3. Bóng, Thán Être dans le cirage: Trong tình trạng lữ mo, say rượu, không hiểu biết gì.