Anh
cream for footwear
polish
Đức
Schuhcreme
Pháp
cirage
crème pour chaussures
Etaler du cirage sur une chaussure
Bôi xi lên giày.
Être dans le cirage
Trong tình trạng lữ mo, say rượu, không hiểu biết gì.
cirage,crème pour chaussures /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Schuhcreme
[EN] cream for footwear; polish
[FR] cirage; crème pour chaussures
cirage [sĨRa3J n. m. 1. Sự đánh xi. 2. Xi đánh bóng da. Etaler du cirage sur une chaussure: Bôi xi lên giày. 3. Bóng, Thán Être dans le cirage: Trong tình trạng lữ mo, say rượu, không hiểu biết gì.