TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polonais

Ba Lan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

polonais

Polish

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

polonais

Polnisch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

polonais

Polonais

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

polonaise

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un(e) Polonais(e)

Một ngưòi Ba Lan.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

polonais,polonaise

polonais, aise [polone, ez] adj. và n. 1. của Ba Lan. t> Subst. Cư dân Ba Lan, nguôi gôc Ba Lan. Un(e) Polonais(e): Một ngưòi Ba Lan. 2. n. m. Le polonais: tiếng Ba Lan.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Polonais

[DE] Polnisch

[EN] Polish

[FR] Polonais

[VI] Ba Lan