Việt
Ba Lan
Anh
Polish
Đức
Polnisch
Pháp
Polonais
polonaise
Un(e) Polonais(e)
Một ngưòi Ba Lan.
polonais,polonaise
polonais, aise [polone, ez] adj. và n. 1. của Ba Lan. t> Subst. Cư dân Ba Lan, nguôi gôc Ba Lan. Un(e) Polonais(e): Một ngưòi Ba Lan. 2. n. m. Le polonais: tiếng Ba Lan.
[DE] Polnisch
[EN] Polish
[FR] Polonais
[VI] Ba Lan