TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuschen

đánh bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi đen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm den.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuschen

put on a wash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tuschen

tuschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lavieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tuschen

laver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lavieren,tuschen /INDUSTRY/

[DE] lavieren; tuschen

[EN] put on a wash; tint; wash

[FR] laver

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuschen /vt/

đánh bóng, nhuộm đen, đánh đen, bôi đen.

Tuschen /n -s/

sự] đánh bóng, làm den.