Việt
đánh bóng
nhuộm đen
đánh đen
bôi đen.
làm den.
Anh
put on a wash
tint
wash
Đức
tuschen
lavieren
Pháp
laver
lavieren,tuschen /INDUSTRY/
[DE] lavieren; tuschen
[EN] put on a wash; tint; wash
[FR] laver
tuschen /vt/
đánh bóng, nhuộm đen, đánh đen, bôi đen.
Tuschen /n -s/
sự] đánh bóng, làm den.