schwabbeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tròng trành;
bập bềnh;
lúc lắc;
lay động;
đu đưa;
nhấp nhô;
schwabbeln /(sw. V.; hat)/
(landsch abwertend) tán gẫu;
nói chuyên phiếm;
nói tào lao (schwät zen);
schwabbeln /(sw. V.; hat)/
(Technik) đánh bóng;
chà cho bóng lộn;