Việt
tròng trành
bập bềnh
lúc lắc
lay đông
đu đưa
nhấp nhô
tán gẫu
chuyện phiếm.
Đức
schwabbeln
schwabbeln /vi/
1. tròng trành, bập bềnh, lúc lắc, lay đông, đu đưa, nhấp nhô; 2. tán gẫu, chuyện phiếm.