Việt
bập bềnh
tròng trành
lúc lắc
đu đưa
nhấp nhô
lay động
lay đông
tán gẫu
chuyện phiếm.
Đức
schwabbeln
Schwab
schwabbeln /vi/
1. tròng trành, bập bềnh, lúc lắc, lay đông, đu đưa, nhấp nhô; 2. tán gẫu, chuyện phiếm.
schwabbeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tròng trành; bập bềnh; lúc lắc; lay động; đu đưa; nhấp nhô;
Schwab /bern (sw. V.; hat)/
- đgt, trgt. 1. Nói vật trôi trên mặt nước: Gỗ trôi bập bềnh trên mặt sông 2. Trôi nổi, không yên chỗ: Nửa mạn phong ba, luống bập bềnh (HXHương).