Việt
tia bào mòn
vòi khoan xói
mài
mài mòn
đánh bóng
Anh
abrase
abrade
Đức
abreiben
abschleifen
abreiben /vt/CT_MÁY, CƠ, GIẤY/
[EN] abrade, abrase
[VI] mài, mài mòn
abschleifen /vt/CT_MÁY, CƠ, GIẤY/
[VI] mài, đánh bóng
[ə'breizdʒet]
o tia bào mòn
o vòi khoan xói