Việt
cọ xát
làm ngứa
Đức
kratzen
der neue Pullover kratzt fürchterlich auf der Haut
chiếc áo len mới cạ váo da làm ngứa kinh khủng.
kratzen /[’kratsan] (sw. V.; hat)/
cọ xát; làm ngứa (do bề mặt nhám);
chiếc áo len mới cạ váo da làm ngứa kinh khủng. : der neue Pullover kratzt fürchterlich auf der Haut