Việt
sự va đập
sự vỗ vào
Đức
Anschlag
den gleichmäßigen Anschlag der Wellen an die Schiffswand hören
có thể nghe tiếng sóng biển vỗ đều đặn vào mạn tàu.
Anschlag /der; -[e]s, Anschläge/
(o Pl ) sự va đập; sự vỗ vào;
có thể nghe tiếng sóng biển vỗ đều đặn vào mạn tàu. : den gleichmäßigen Anschlag der Wellen an die Schiffswand hören