TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng xung kích

sóng xung kích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng va chạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng hơi do nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng nén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sóng xung kích

surge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shock wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sóng xung kích

Druckwelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stoßwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckwirklung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Druckwirklung /f =, -en/

sóng hơi do nổ, sóng xung kích, sóng nén.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoßwelle /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] shock wave

[VI] sóng va chạm, sóng xung kích

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Druckwelle /die (Physik)/

sóng xung kích; sóng áp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surge /điện/

sóng xung kích

 shock /điện/

sóng xung kích

 shock wave /điện/

sóng xung kích

 shock

sóng xung kích

 shock wave

sóng xung kích

 surge

sóng xung kích