Việt
sóng áp
sóng xung kích
Anh
pressure wave
Đức
Druckwelle
Das unter Überdruck ausströmende Abgas erzeugt eine Druckwelle, die von einer Prallwand im Vorschalldämpfer reflektiert wird.
Khí thải có áp suất cao di chuyển tạo nên một sóng áp suất, sóng này được dội lại bởi vách dội trong bộ giảm thanh sơ cấp.
Im Mittelstück (3) entsteht eine Abgas-Druckwelle, die am Reflektor (4) reflektiert wird und zum Auslassschlitz zurückströmt.
Ở phần giữa (3) hình thành một sóng áp suất khí thải, sóng này bị chuyển hướng bởi bộ phản xạ (4), và tràn ngược trở lại các cửa thải.
Druckwelle /die (Physik)/
sóng xung kích; sóng áp;
pressure wave /toán & tin/