TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng áp

sóng áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng xung kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sóng áp

 pressure wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure wave

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sóng áp

Druckwelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das unter Überdruck ausströmende Abgas erzeugt eine Druckwelle, die von einer Prallwand im Vorschalldämpfer reflektiert wird.

Khí thải có áp suất cao di chuyển tạo nên một sóng áp suất, sóng này được dội lại bởi vách dội trong bộ giảm thanh sơ cấp.

Im Mittelstück (3) entsteht eine Abgas-Druckwelle, die am Reflektor (4) reflektiert wird und zum Auslassschlitz zurückströmt.

Ở phần giữa (3) hình thành một sóng áp suất khí thải, sóng này bị chuyển hướng bởi bộ phản xạ (4), và tràn ngược trở lại các cửa thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Druckwelle /die (Physik)/

sóng xung kích; sóng áp;

Từ điển toán học Anh-Việt

pressure wave

sóng áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure wave /toán & tin/

sóng áp