Việt
sóng nén
sóng ép
sóng áp
sóng tạo áp
Anh
pressure wave
Đức
Druckwelle
Luftdruckwelle
Pháp
onde de pression
Druckwelle /f/V_THÔNG/
[EN] pressure wave
[VI] sóng nén, sóng tạo áp
pressure wave /SCIENCE/
[DE] Druckwelle
[FR] onde de pression
[DE] Druckwelle; Luftdruckwelle
o sóng nén, sóng ép