TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng nén

sóng nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng tạo áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sóng nén

compressional wave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 compressed wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressinal wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sóng nén

Verdichtungswelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch das Öffnen des Einlassventils, wird eine zurücklaufende Druckwelle ausgelöst.

Việc mở xú páp nạp tạo ra một sóng nén dội ngược.

Dort wird die Druckwelle wieder reflektiert und läuft zurück in Richtung Einlassventil.

Tại đây sóng nén một lần nữa bị phản hồi trở lại hướng xú páp nạp.

Erreicht die zurücklaufende Druckwelle das Einlassventil, wenn dieses gerade offen ist, bewirkt dies eine Verbesserung der Zylinderfüllung.

Nếu luồng sóng nén phản hồi đến xú páp nạp vừa khi xú páp mở, độ nạp xi lanh sẽ được cải thiện.

Durch geeignete Wahl der Saugrohrlänge wird die Schwingung so beeinflusst, dass die Druckwelle durch das geöffnete Einlassventil läuft und eine bessere Füllung bewirkt.

Việc lựa chọn chiều dài ống nạp thích hợp có thể tác động đến dao động sao cho sóng nén tuôn qua xú páp nạp đang mở để cải thiện độ nạp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichtungswelle /f/ÂM/

[EN] compressional wave

[VI] sóng nén

Druckwelle /f/ÂM, KT_GHI/

[EN] compressional wave

[VI] sóng nén

Druckwelle /f/V_THÔNG/

[EN] pressure wave

[VI] sóng nén, sóng tạo áp

Từ điển toán học Anh-Việt

compressional wave

sóng nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressed wave, compressinal wave, compression wave, pressure wave

sóng nén

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compressional wave

sóng nén