Việt
sóng áp
sóng tạo áp
sóng ép
sóng nén
Anh
pressure wave
compression wave
compressed wave
compressinal wave
pressure wave /toán & tin/
pressure wave /điện tử & viễn thông/
compression wave, pressure wave /hóa học & vật liệu/
compressed wave, compressinal wave, compression wave, pressure wave