TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cố độc lập

sự cố độc lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự cố độc lập

independent failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dependent failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

independent failure

sự cố độc lập

dependent failure

sự cố độc lập

 shock /điện/

sự cố độc lập

Sự cố điện phóng ra, truyền vào thân thể làm cho đau đớn, đôi khi chết người.