Việt
sự rung pha
sự nhiễu pha
biến động pha
sự biến động pha
Anh
phase jitter
jolt
oscillating
oscillation
Đức
Phasenzittern
Phasenzittern /nt/DHV_TRỤ/
[EN] phase jitter
[VI] sự biến động pha (vô tuyến vũ trụ)
phase jitter, jolt, oscillating, oscillation
biên động pha Sự hiến động rút ngấn hoặc kéo dài đáng kề các xung một cách rời rạc trong quá trình xử lý hoặc iruycn dữ liệu,
sự rung pha, sự nhiễu pha