Việt
bán rẻ
bán hạ giá
bán dưới giá
Đức
zu billigem Preise verkaufen
billig verkaufen
prostituieren
losschlagen
verram
Mir auch recht, antwortete die Bäuerin, "meine Äpfel will ich schon loswerden.
Bà già nói:- Thế cũng chẳng sao. Chỗ táo ngày bà muốn bán rẻ nốt để còn về.
prostituieren /[prostitu'iiran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) bán rẻ (danh dự, tài năng );
losschlagen /(st. V.; hat)/
(ugs ) bán rẻ; bán hạ giá (billig verkaufen);
verram /sehen (sw. V.; hat) (ugs.)/
bán rẻ; bán dưới giá;
zu billigem Preise verkaufen, billig verkaufen; bán rẻ như bèo billig verkaufen wie Wasserlinse