TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy xuống

đẩy xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tống ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đẩy xuống

 push-down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detrusor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da an der Oberseite weiterhin der Federungsdruck anliegt, wird der Steuerschieber nach unten geschoben.

Bởi vì mặt trên vẫn chịu áp suất của bộ đàn hồi nên con trượt bị đẩy xuống dưới.

Durch den Druck oberhalb des Ventilsteuerkolbens im Ventilsteuerraum entsteht eine Kraft, die größer ist als die entgegengerichtete Kraft, welche auf die Druckschulter der Düsennadel wirkt.

Do diện tích bề mặt đầu piston van trong buồng điều khiển lớn hơn diện tích vai tạo lực nâng ti kim, nên lực đẩy xuống lớn hơn lực nâng ti kim.

Für die Frühstellung wird der Hydraulikkolben in die untere Lage geschoben; der untere Kettenstrang wird verlängert, der obere verkürzt. Dadurch wird die Einlassnockenwelle in Frühstellung gedreht.

Để được vị trí sớm, piston thủy lực bị đẩy xuống dưới; dải xích dưới dài ra, dải xích trên ngắn lại, do đó trục cam nạp được quay đến vị trí sớm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 push-down /toán & tin/

đẩy xuống

 detrusor /y học/

đẩy xuống, tống ra