TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hất văng ra xa

hất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất văng ra xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hất văng ra xa

schleudern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei dem Aufprall wurde er aus dem Wagen geschleudert

anh ta đã bị hất văng ra khỏi xe trong vụ va chạm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleudern /(sw. V.)/

(hat) hất; hất tung; hất văng ra xa;

anh ta đã bị hất văng ra khỏi xe trong vụ va chạm. : bei dem Aufprall wurde er aus dem Wagen geschleudert