Việt
vết thương hay vết sẹo do cú đánh gây ra
Đức
hauen
hauen /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Hieb, der; -[e]s, -e/
vết thương hay vết sẹo do cú đánh gây ra;