TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

va đập vào

rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va đập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

va đập vào

hauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das von den Dämpferfedern übertragbare Drehmoment muss größer sein als das maximale Motordrehmoment, damit ein Anschlagen des Nabenflansches an die Anschlagbolzen verhindert wird.

Momen được truyền bởi các lò xo giảm chấn phải lớn hơn momen cực đại của động cơ để ngăn mặt bích moayơ va đập vào các chốt chặn.

Der aus dem Turbinenrad austretende Ölstrom trifft auf die Schaufeln des Leitrads und versucht diese entgegen der Drehrichtung von Pumpenrad und Turbinenrad zu drehen.

Dòng dầu đến từ bánh tua bin va đập vào bánh stator và có khuynh hướng làm bánh stator quay ngược chiều với bánh bơm và bánh tua bin.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Nebenvalenzkräfte sind komplett abgebaut, die Faden - moleküle können gegeneinander verschoben werden.

Các lực hóa trị phụ hoàn toàn bị tháo gỡ, các sợi phân tử có thể bị chuyển dịch va đập vào nhau.

Bei Schichtpressstoffen muss die Prüfanordnung (Bild 4) zu den Schichten angegeben werden.

Đối với vật liệu có nhiều lớp ép với nhau thì phải ghi rõ cách bố trí va đập vào chiều nàocủa các lớp ép của mẫu thử (Hình 4).

Durch den Aufprall der Mahlgutpartikel auf die Mahlstifte und den Aufprall derPartikel untereinander erfolgt die Vermahlung.

Khi đĩa cơ động quay với tốc độ rất cao, các mảnh vật liệu chịu tác động, bị bắn mạnh lên các chốt đinh hoặc va đập vào nhau và bị nghiền nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Flugzeug haute in den Acker

chiếc máy bay đâm bổ xuống cánh đồng. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/

(ist; haute) rơi xuống; va đập vào;

chiếc máy bay đâm bổ xuống cánh đồng. 1 : das Flugzeug haute in den Acker