Việt
hieb đập vào
đấm vào
gõ vào
quất vào
Đức
hauen
mit der Faust gegen die Tür hauen
đấm mạnh vào cửa.
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(ugs ) (hat; haute/(auch:) hieb) đập vào; đấm vào; gõ vào; quất vào;
đấm mạnh vào cửa. : mit der Faust gegen die Tür hauen