Việt
một ngụm rượu
Đức
hauen
»Kann mich nicht beklagen«, sagt der andere Mann und nippt an seinem Weinbrand.
Chẳng có gì để phàn nàn, ông kia đáp rồi hớp một ngụm rượu.
“Can’t complain,” says the other man, sipping his brandy.
“Chẳng có gì để phàn nàn”, ông kia đáp rồi hớp một ngụm rượu.
hauen /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Hieb, der; -[e]s, -e/
(landsch veraltend) một ngụm rượu;