Việt
cắt ẩu
chém
cắt... bùa ra
cắt vụn... ra.
cắt bừa
cắt vụn
Đức
säbeln
säbeln /(sw. V.; hat) (ugs., oft abwertend)/
cắt ẩu; cắt bừa; cắt vụn;
säbeln /vt/
1. chém; 2. cắt ẩu, cắt... bùa ra, cắt vụn... ra.