Việt
ngắt ra
tách ra
Cắt rời
tháo.
Anh
decollate
disconnect
disconnect v.
Đức
trennen
Nach dem der 2. Gang eingekuppelt ist, wird bei offener Kupplung K1 der 3. Gang voreingelegt.
Sau khi số 2 đã được gài, số 3 sẽ được chọn sẵn trong lúc ly hợp C1 bị ngắt ra.
Cắt rời, ngắt ra, tháo.
trennen /vt/M_TÍNH/
[EN] decollate
[VI] tách ra, ngắt ra
decollate, disconnect /ô tô/