TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngắt ra

ngắt ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

tách ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cắt rời

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

tháo.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

ngắt ra

 decollate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decollate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disconnect v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

ngắt ra

trennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem der 2. Gang eingekuppelt ist, wird bei offener Kupplung K1 der 3. Gang voreingelegt.

Sau khi số 2 đã được gài, số 3 sẽ được chọn sẵn trong lúc ly hợp C1 bị ngắt ra.

Từ điển ô tô Anh-Việt

disconnect v.

Cắt rời, ngắt ra, tháo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trennen /vt/M_TÍNH/

[EN] decollate

[VI] tách ra, ngắt ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decollate, disconnect /ô tô/

ngắt ra