Việt
tách ra
ngắt ra
Anh
decollate
Đức
trennen
trennen /vt/M_TÍNH/
[EN] decollate
[VI] tách ra, ngắt ra
tách ra, ngắt ra Tách rời các bản của mẫu giấy in Hên tục nhiều bản. Sự tách ra có thề được thực hiện bằng tay hoặc bàng máy nhờ dụng cụ gọl là bộ chọn tách (decollator).