TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decollate

tách ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

decollate

decollate

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

decollate

trennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trennen /vt/M_TÍNH/

[EN] decollate

[VI] tách ra, ngắt ra

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

decollate

tách ra, ngắt ra Tách rời các bản của mẫu giấy in Hên tục nhiều bản. Sự tách ra có thề được thực hiện bằng tay hoặc bàng máy nhờ dụng cụ gọl là bộ chọn tách (decollator).