Việt
theo hướng ngang
theo canh
theo chiều rông
cắt ngang
băng ngang
Anh
sidewise
edgewise
transverse
Đức
querverlaufend
querab
Die Walzen weisen auch im Querverlauf (meist winzige) Abweichungen vom zylindrischen Profil auf.
Các trục lăn cùng cho thấy độ sai lệch (thường rất nhỏ) theo hướng ngang (hướng tâm) của profin hình trụ.
querab /(Adv.) (Seemannsspr.)/
theo hướng ngang; băng ngang;
querverlaufend /adv/VT_THUỶ/
[EN] transverse
[VI] theo hướng ngang, cắt ngang (kết cấu tàu thuỷ)
sidewise /cơ khí & công trình/
theo canh, theo chiều rông, theo hướng ngang