Việt
ngang sườn tàu
về phía
theo hưóng vuông góc
theo hưóng ngang.
theo hướng ngang
băng ngang
Anh
abeam
Đức
querab
querab /(Adv.) (Seemannsspr.)/
theo hướng ngang; băng ngang;
querab /adv/
1. về phía; 2. (hàng hải) theo hưóng vuông góc, theo hưóng ngang.
querab /adv/VT_THUỶ/
[EN] abeam
[VI] ngang sườn tàu