querab /adv/VT_THUỶ/
[EN] abeam
[VI] ngang sườn tàu
dwars /adv/VT_THUỶ/
[EN] abeam
[VI] ngang sườn tàu
querschiffs /adv/VT_THUỶ/
[EN] aburton, athwartships (được)
[VI] (được) xếp ngang tàu, ngang sườn tàu, ngang tàu
dwarsschiffs /adv/VT_THUỶ/
[EN] athwartships
[VI] ngang tàu, ngang sườn tàu, trên trục ngang tàu