Việt
ngang sườn tàu
ngang sườn
ngang tia dẫn hướng
ngang sườn tầu
Anh
abeam
Đức
querab
leitstrahlgeführt
dwars
querab /adv/VT_THUỶ/
[EN] abeam
[VI] ngang sườn tàu
leitstrahlgeführt /adj/DHV_TRỤ/
[VI] (thuộc) ngang sườn, ngang tia dẫn hướng
dwars /adv/VT_THUỶ/
về phía sườn máy bay Về phía vuông góc với trục dọc máy bay.