TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abeam

ngang sườn tàu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngang sườn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngang tia dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngang sườn tầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

abeam

abeam

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

abeam

querab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leitstrahlgeführt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dwars

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abeam

ngang sườn tầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

querab /adv/VT_THUỶ/

[EN] abeam

[VI] ngang sườn tàu

leitstrahlgeführt /adj/DHV_TRỤ/

[EN] abeam

[VI] (thuộc) ngang sườn, ngang tia dẫn hướng

dwars /adv/VT_THUỶ/

[EN] abeam

[VI] ngang sườn tàu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

abeam

về phía sườn máy bay Về phía vuông góc với trục dọc máy bay.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

abeam

ngang sườn tàu