Việt
cắt chéo
cắt ngang
xuyên qua
Anh
bevel
diagonal cut
athwart
Stahl auf Gehrung schneiden
Thép gia cố cắt chéo góc
Nach dem ersten Gehrungsschnitt wird durch Umlegen undeinem weiteren Schnitt die zum Klinkschnittpassende Spitze angeschnitten (Bild 2).
Sau khi cắt chéo góc lần thứ nhất, thanh được lậtlại cắt lần thứ hai để tạo nên góc nhọn tươngứng với mối cắt (Hình 2).
Schräg geteilte Pleuel.
Thanh truyền cắt chéo.
cắt ngang, cắt chéo, xuyên qua