TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt chéo

cắt chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cắt ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xuyên qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cắt chéo

 bevel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diagonal cut

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

athwart

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stahl auf Gehrung schneiden

Thép gia cố cắt chéo góc

Nach dem ersten Gehrungsschnitt wird durch Umlegen undeinem weiteren Schnitt die zum Klinkschnittpassende Spitze angeschnitten (Bild 2).

Sau khi cắt chéo góc lần thứ nhất, thanh được lậtlại cắt lần thứ hai để tạo nên góc nhọn tươngứng với mối cắt (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schräg geteilte Pleuel.

Thanh truyền cắt chéo.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

athwart

cắt ngang, cắt chéo, xuyên qua

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diagonal cut

cắt chéo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bevel

cắt chéo