TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quere

chiều ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quere

Quere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. der Quere nach durchschneiden

cắt ngang vật gì

thường được dùng trong các thành ngữ

jmdm. in die Quere kommen/(sel- tener:) geraten/laufen (ugs.): thành ngữ này có ba nghĩa: (a) gây cản trở, là chướng ngại vật đối với ai

(b) tình cờ chạm mặt ai

(c) cản đường ai, chắn ngang đầu xe của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m in die Quere arbeiten «

thọc gậy bánh xe;

j-n die Quere Ịder Quere nach] verstehen

hiểu sai ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quere /die; - (ugs.)/

chiều ngang;

etw. der Quere nach durchschneiden : cắt ngang vật gì thường được dùng trong các thành ngữ : jmdm. in die Quere kommen/(sel- tener:) geraten/laufen (ugs.): thành ngữ này có ba nghĩa: (a) gây cản trở, là chướng ngại vật đối với ai (b) tình cờ chạm mặt ai : (c) cản đường ai, chắn ngang đầu xe của ai. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quere /f =/

chiều ngang; (kĩ thuật) tiết diện ngang; j-m in die Quere arbeiten « thọc gậy bánh xe; j-n die Quere Ịder Quere nach] verstehen hiểu sai ai.