Quere /die; - (ugs.)/
chiều ngang;
etw. der Quere nach durchschneiden : cắt ngang vật gì thường được dùng trong các thành ngữ : jmdm. in die Quere kommen/(sel- tener:) geraten/laufen (ugs.): thành ngữ này có ba nghĩa: (a) gây cản trở, là chướng ngại vật đối với ai (b) tình cờ chạm mặt ai : (c) cản đường ai, chắn ngang đầu xe của ai. :