Việt
rông
ngang
khoảng rộng
khoảng mênh mông
nơi khoáng đãng
nơi rộng rãi
vĩ độ
mảnh vải
tắm vải.
Đức
Breite
Breite /I f =, -n/
1. [chiều, bề] rông, ngang; 2. khoảng rộng, khoảng mênh mông, nơi khoáng đãng, nơi rộng rãi; 3. vĩ độ; 4. mảnh vải [nguyên khổ], tắm vải.