Việt
khoảng mênh mông
rông
ngang
khoảng rộng
nơi khoáng đãng
nơi rộng rãi
vĩ độ
mảnh vải
tắm vải.
Đức
Meer
Breite
Breite /I f =, -n/
1. [chiều, bề] rông, ngang; 2. khoảng rộng, khoảng mênh mông, nơi khoáng đãng, nơi rộng rãi; 3. vĩ độ; 4. mảnh vải [nguyên khổ], tắm vải.
Meer /[me:r], das; -[e]s, -e/
khoảng mênh mông;