Việt
dây
dây nhó
sợi dây
dây nhỏ
dải băng
Đức
Nestel
Nestel /die; -n (landsch.)/
sợi dây; dây nhỏ; dải băng;
Nestel /í =, -n/
sợi] dây, dây nhó; băng, dải, ruy băng.