Schweißleder /das/
băng da (trên mũ);
quai da;
Gängelband /[’gerjal-], das (PI. ...bänder) (veraltet)/
dải băng;
quai da (dắt trẻ em khi tập đi);
xỏ mũi ai, chỉ huy ai, không cho ai được tự ý (độc lập) hành động : jmdn. am Gängelband füh- ren/haben/halten bị ai chỉ huy, bị ai dắt mũi. : am Gängelband gehen