Band /das; -[e]s, Bänder/
ruy-băng;
dải băng;
cuộn dây;
dây cột;
miếng vải hay giấy dài và hẹp;
trên tóc có buộc một sợi ruy- băng : ein Band im Haar tragen mua 5 mét dây : 5 Meter Band kaufen dây băng đeo huân chương Bắc đẩu bội tinh của Pháp. : das Band der Ehrenlegion