TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếng vải hay giấy dài và hẹp

ruy-băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng vải hay giấy dài và hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

miếng vải hay giấy dài và hẹp

Band

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Band im Haar tragen

trên tóc có buộc một sợi ruy- băng

5 Meter Band kaufen

mua 5 mét dây

das Band der Ehrenlegion

dây băng đeo huân chương Bắc đẩu bội tinh của Pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Band /das; -[e]s, Bänder/

ruy-băng; dải băng; cuộn dây; dây cột; miếng vải hay giấy dài và hẹp;

trên tóc có buộc một sợi ruy- băng : ein Band im Haar tragen mua 5 mét dây : 5 Meter Band kaufen dây băng đeo huân chương Bắc đẩu bội tinh của Pháp. : das Band der Ehrenlegion