Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
stripe /xây dựng/
đường sọc sợi ngang
crack /xây dựng/
đường sọc sợi ngang
strip /xây dựng/
đường sọc sợi ngang
crack, strip, stripe
đường sọc sợi ngang
crack
đường sọc sợi ngang
strip
đường sọc sợi ngang
stripe
đường sọc sợi ngang
strip, stripe
đường sọc sợi ngang
stripe
đường sọc sợi ngang
stripe /dệt may/
đường sọc sợi ngang
crack /dệt may/
đường sọc sợi ngang
strip /dệt may/
đường sọc sợi ngang