Việt
băng nhỏ
dải nhỏ
mảnh nhỏ
Anh
ribbon
Đức
Bändchen
Streif
Streif /chen, das; -s, -/
băng nhỏ; dải nhỏ; mảnh nhỏ;
Bändchen /nt/ÂM, KT_GHI, Q_HỌC/
[EN] ribbon
[VI] băng nhỏ, dải nhỏ