ribbon
dải nhỏ
ribbon /xây dựng/
thanh gỗ mỏng, dài
ribbon /xây dựng/
thanh gỗ mỏng, dài
Một thanh gỗ nằm ngang được gắn vào cột bằng đinh để đỡ một đầu của cấu trúc dầm sàn nhà.
A horizontal wood piece nailed into studs to support the ends of floor joists..
ribbon
băng mực
ribbon
băng nhỏ
ribbon /toán & tin/
ruy băng, băng mực
ribbon /toán & tin/
ruzơfo (đơn vị phóng xạ)
ribbon /toán & tin/
ruzơfođi
ribbon /toán & tin/
rũ hồ
ribbon /toán & tin/
rũa
ribbon /toán & tin/
rũa gỗ (tinh)
error range, ribbon
dải lỗi
inked ribbon, ribbon
ruy băng mực
inked ribbon, ribbon /toán & tin/
ruy băng tẩm mực
close range conveyor, ribbon
băng chuyển cự ly ngắn
belt screw, ribbon, strap
vít khóa đai truyền
ribbon, tape-line, tape-measure
thước cuộn
measuring band, measuring tape, ribbon
băng đo
bottom conveyor belt, loader, ribbon
nhánh dưới của băng truyền
ink ribbon, inked ribbon, ribbon, ribbon cartridge
ruy băng mực