TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng đo

băng đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thước dây

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

băng đo

measuring tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

measuring band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ribbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ribbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DMS: Dehnungsmessstreifen

DBĐBD: Dải băng đo biến dạng

Maßstäbe und Maßbänder

Thước đo và băng đo (giải đo)

Dehnungsmessstreifen (Widerstandsänderung durch Verformung)

Dải băng đo biến dạn (thay đổi điện trở vì biến dạng)

Bevorzugt zur Messung kleiner Drücke als Alter- native zu DMS-Druckaufnehmern

Ưu tiên dùng đo áp suất nhỏ để thay thế bộ thâu nhận áp suất loại DMS (Dehnungsmessstreifen: Dải băng đo biến dạng)

Man unterscheidet bei den Widerstandsdruckaufnehmern Dehnungsmessstreifen (DMS), Aufnehmer mit Dünnfilmtechnik (mit Metallwiderständen) und piezoresistive Druckaufnehmer (mit Halbleiterwiderständen, meist aus Silicium).

Người ta phân biệt thiết bị cảm biến áp suất qua điện trở ra làm ba loại: Dải băng đo biến dạng (DBĐBD), kỹ thuật màng mỏng (với điện trở kim loại) và bộ tiếp nhận áp lực bằng áp điện trở (với điện trở bằng chất bán dẫn, thường bằng silici).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Measuring tape

thước dây, băng đo

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Measuring tape /VẬT LÝ/

thước dây, băng đo

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Measuring tape

thước dây, băng đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measuring band

băng đo

measuring tape

băng đo

ribbon

băng đo

 measuring band, measuring tape, ribbon

băng đo