Việt
băng đo
thước dây
Anh
measuring tape
measuring band
ribbon
DMS: Dehnungsmessstreifen
DBĐBD: Dải băng đo biến dạng
Maßstäbe und Maßbänder
Thước đo và băng đo (giải đo)
Dehnungsmessstreifen (Widerstandsänderung durch Verformung)
Dải băng đo biến dạn (thay đổi điện trở vì biến dạng)
Bevorzugt zur Messung kleiner Drücke als Alter- native zu DMS-Druckaufnehmern
Ưu tiên dùng đo áp suất nhỏ để thay thế bộ thâu nhận áp suất loại DMS (Dehnungsmessstreifen: Dải băng đo biến dạng)
Man unterscheidet bei den Widerstandsdruckaufnehmern Dehnungsmessstreifen (DMS), Aufnehmer mit Dünnfilmtechnik (mit Metallwiderständen) und piezoresistive Druckaufnehmer (mit Halbleiterwiderständen, meist aus Silicium).
Người ta phân biệt thiết bị cảm biến áp suất qua điện trở ra làm ba loại: Dải băng đo biến dạng (DBĐBD), kỹ thuật màng mỏng (với điện trở kim loại) và bộ tiếp nhận áp lực bằng áp điện trở (với điện trở bằng chất bán dẫn, thường bằng silici).
Measuring tape
thước dây, băng đo
Measuring tape /VẬT LÝ/
measuring band, measuring tape, ribbon